中文 Trung Quốc
晏駕
晏驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết (độc quyền của hoàng đế)
晏駕 晏驾 phát âm tiếng Việt:
[yan4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to die (exclusively of the Emperor)
晑 晑
晒 晒
晗 晗
晚上 晚上
晚上好 晚上好
晚世 晚世