中文 Trung Quốc
晑
晑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
rõ ràng
晑 晑 phát âm tiếng Việt:
[xiang3]
Giải thích tiếng Anh
bright
clear
晒 晒
晗 晗
晚 晚
晚上好 晚上好
晚世 晚世
晚半天兒 晚半天儿