中文 Trung Quốc
晚世
晚世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày nay
晚世 晚世 phát âm tiếng Việt:
[wan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
nowadays
晚半天兒 晚半天儿
晚報 晚报
晚場 晚场
晚安 晚安
晚宴 晚宴
晚年 晚年