中文 Trung Quốc
晒
晒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 曬|晒 [shai4]
晒 晒 phát âm tiếng Việt:
[shai4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 曬|晒[shai4]
晗 晗
晚 晚
晚上 晚上
晚世 晚世
晚半天兒 晚半天儿
晚報 晚报