中文 Trung Quốc
  • 時間序列 繁體中文 tranditional chinese時間序列
  • 时间序列 简体中文 tranditional chinese时间序列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chuỗi thời gian (số liệu thống kê.)
時間序列 时间序列 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 jian1 xu4 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • time series (stats.)