中文 Trung Quốc
時間序列
时间序列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi thời gian (số liệu thống kê.)
時間序列 时间序列 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jian1 xu4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
time series (stats.)
時間戳 时间戳
時間測定學 时间测定学
時間簡史 时间简史
時間表 时间表
時間軸 时间轴
時間進程 时间进程