中文 Trung Quốc
時速
时速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ cho giờ
時速 时速 phát âm tiếng Việt:
[shi2 su4]
Giải thích tiếng Anh
speed per hour
時運 时运
時運不濟 时运不济
時運亨通 时运亨通
時針 时针
時鐘 时钟
時鐘座 时钟座