中文 Trung Quốc
時空
时空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thời gian (trong thuyết tương đối)
時空 时空 phát âm tiếng Việt:
[shi2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
space-time (in relativity)
時空旅行 时空旅行
時空穿梭 时空穿梭
時空穿越 时空穿越
時綏 时绥
時而 时而
時至今日 时至今日