中文 Trung Quốc
昦
昦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 昊 [hao4]
昦 昦 phát âm tiếng Việt:
[hao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 昊[hao4]
昧 昧
昧心 昧心
昧旦 昧旦
昧沒 昧没
昧良心 昧良心
昨 昨