中文 Trung Quốc
昧良心
昧良心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó đi ngược lại của một lương tâm
昧良心 昧良心 phát âm tiếng Việt:
[mei4 liang2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
it goes against one's conscience
昨 昨
昨兒 昨儿
昨兒個 昨儿个
昨天 昨天
昨日 昨日
昨晚 昨晚