中文 Trung Quốc
昧
昧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che giấu
tối
昧 昧 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
to conceal
dark
昧心 昧心
昧旦 昧旦
昧死 昧死
昧良心 昧良心
昨 昨
昨兒 昨儿