中文 Trung Quốc
  • 昧 繁體中文 tranditional chinese
  • 昧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để che giấu
  • tối
昧 昧 phát âm tiếng Việt:
  • [mei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to conceal
  • dark