中文 Trung Quốc
昨
昨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôm qua
昨 昨 phát âm tiếng Việt:
[zuo2]
Giải thích tiếng Anh
yesterday
昨兒 昨儿
昨兒個 昨儿个
昨夜 昨夜
昨日 昨日
昨晚 昨晚
昫 昫