中文 Trung Quốc
  • 春困 繁體中文 tranditional chinese春困
  • 春困 简体中文 tranditional chinese春困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa xuân mệt mỏi
  • mùa xuân sốt
春困 春困 phát âm tiếng Việt:
  • [chun1 kun4]

Giải thích tiếng Anh
  • spring fatigue
  • spring fever