中文 Trung Quốc
春婦
春妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm
春婦 春妇 phát âm tiếng Việt:
[chun1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
prostitute
春季 春季
春宮 春宫
春岑 春岑
春心 春心
春情 春情
春意 春意