中文 Trung Quốc
春季
春季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân
春季 春季 phát âm tiếng Việt:
[chun1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
springtime
春宮 春宫
春岑 春岑
春川市 春川市
春情 春情
春意 春意
春捲 春卷