中文 Trung Quốc
春夢
春梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân giấc mơ
ngắn ngủi ảo ảnh
khiêu dâm giấc mơ
春夢 春梦 phát âm tiếng Việt:
[chun1 meng4]
Giải thích tiếng Anh
spring dream
short-lived illusion
erotic dream
春大麥 春大麦
春天 春天
春婦 春妇
春宮 春宫
春岑 春岑
春川市 春川市