中文 Trung Quốc
映像管
映像管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CRT được sử dụng trong màn hình TV hoặc máy tính
hình ảnh ống
kinescope
映像管 映像管 phát âm tiếng Việt:
[ying4 xiang4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
CRT used in TV or computer monitor
picture tube
kinescope
映射 映射
映射過程 映射过程
映山紅 映山红
映襯 映衬
昡 昡
昤 昤