中文 Trung Quốc
昡
昡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày dài
mở rộng
thư giãn
昡 昡 phát âm tiếng Việt:
[xuan4]
Giải thích tiếng Anh
long day
extended
relaxed
昤 昤
春 春
春 春
春假 春假
春光 春光
春光乍泄 春光乍泄