中文 Trung Quốc
昤
昤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh nắng mặt trời
昤 昤 phát âm tiếng Việt:
[ling1]
Giải thích tiếng Anh
sunshine
春 春
春 春
春令 春令
春光 春光
春光乍泄 春光乍泄
春光明媚 春光明媚