中文 Trung Quốc
  • 映射 繁體中文 tranditional chinese映射
  • 映射 简体中文 tranditional chinese映射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tỏa sáng trên
  • (math., ngôn ngữ học vv) lập bản đồ
映射 映射 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shine on
  • (math., linguistics etc) mapping