中文 Trung Quốc
映射
映射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tỏa sáng trên
(math., ngôn ngữ học vv) lập bản đồ
映射 映射 phát âm tiếng Việt:
[ying4 she4]
Giải thích tiếng Anh
to shine on
(math., linguistics etc) mapping
映射過程 映射过程
映山紅 映山红
映照 映照
昡 昡
昤 昤
春 春