中文 Trung Quốc
星馳
星驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
星馳 星驰 phát âm tiếng Việt:
[xing1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
rapidly
星體 星体
星鴉 星鸦
映 映
映像管 映像管
映射 映射
映射過程 映射过程