中文 Trung Quốc
星鴉
星鸦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đốm nutcracker (Nucifraga caryocatactes)
星鴉 星鸦 phát âm tiếng Việt:
[xing1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) spotted nutcracker (Nucifraga caryocatactes)
映 映
映像 映像
映像管 映像管
映射過程 映射过程
映山紅 映山红
映照 映照