中文 Trung Quốc
星星
星星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các sao trên bầu trời
星星 星星 phát âm tiếng Việt:
[xing1 xing5]
Giải thích tiếng Anh
star in the sky
星星之火 星星之火
星星之火,可以燎原 星星之火,可以燎原
星曆 星历
星月 星月
星期 星期
星期一 星期一