中文 Trung Quốc
星期一
星期一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ hai
星期一 星期一 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 qi1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
Monday
星期三 星期三
星期二 星期二
星期五 星期五
星期四 星期四
星期天 星期天
星期幾 星期几