中文 Trung Quốc
星曆
星历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Astronomic lịch
星曆 星历 phát âm tiếng Việt:
[xing1 li4]
Giải thích tiếng Anh
astronomic calendar
星曜 星曜
星月 星月
星期 星期
星期三 星期三
星期二 星期二
星期五 星期五