中文 Trung Quốc
  • 星曆 繁體中文 tranditional chinese星曆
  • 星历 简体中文 tranditional chinese星历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Astronomic lịch
星曆 星历 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • astronomic calendar