中文 Trung Quốc
星月
星月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt Trăng và các ngôi sao
星月 星月 phát âm tiếng Việt:
[xing1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
the moon and the stars
星期 星期
星期一 星期一
星期三 星期三
星期五 星期五
星期六 星期六
星期四 星期四