中文 Trung Quốc
星座
星座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chòm sao
dấu hiệu chiêm tinh
CL:張|张 [zhang1]
星座 星座 phát âm tiếng Việt:
[xing1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
constellation
astrological sign
CL:張|张[zhang1]
星座運勢 星座运势
星斗 星斗
星星 星星
星星之火,可以燎原 星星之火,可以燎原
星曆 星历
星曜 星曜