中文 Trung Quốc
星斗
星斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao
星斗 星斗 phát âm tiếng Việt:
[xing1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
stars
星星 星星
星星之火 星星之火
星星之火,可以燎原 星星之火,可以燎原
星曜 星曜
星月 星月
星期 星期