中文 Trung Quốc
昔
昔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xi
昔 昔 phát âm tiếng Việt:
[Xi1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xi
昔 昔
昔年 昔年
昔日 昔日
昔陽縣 昔阳县
昕 昕
昚 慎