中文 Trung Quốc
昕
昕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
昕 昕 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
dawn
昚 慎
昜 昜
昝 昝
星 星
星光 星光
星冰樂 星冰乐