中文 Trung Quốc
昔日
昔日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
trong ngày olden
昔日 昔日 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
formerly
in olden days
昔陽 昔阳
昔陽縣 昔阳县
昕 昕
昜 昜
昝 昝
昞 昞