中文 Trung Quốc
昔年
昔年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm cũ
năm trước
昔年 昔年 phát âm tiếng Việt:
[xi1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
former years
previous years
昔日 昔日
昔陽 昔阳
昔陽縣 昔阳县
昚 慎
昜 昜
昝 昝