中文 Trung Quốc
  • 昒 繁體中文 tranditional chinese
  • 昒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình minh
  • Bình minh
  • dusky
  • mờ
昒 昒 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • daybreak
  • dawn
  • dusky
  • dim