中文 Trung Quốc
易于
易于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất có khả năng
dễ bị
易于 易于 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
very likely
prone to
易傳 易传
易初蓮花 易初莲花
易北河 易北河
易卜生 易卜生
易取得 易取得
易受攻擊 易受攻击