中文 Trung Quốc
  • 易卜拉辛 繁體中文 tranditional chinese易卜拉辛
  • 易卜拉辛 简体中文 tranditional chinese易卜拉辛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ibrahim (tên)
  • Phiên bản tiếng ả Rập và hồi giáo của Abraham 亞伯拉罕|亚伯拉罕
易卜拉辛 易卜拉辛 phát âm tiếng Việt:
  • [Yi4 bu3 la1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • Ibrahim (name)
  • Arabic and Islamic version of Abraham 亞伯拉罕|亚伯拉罕