中文 Trung Quốc
易初蓮花
易初莲花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa sen (cửa hàng bách hóa chuỗi)
易初蓮花 易初莲花 phát âm tiếng Việt:
[Yi4 chu1 Lian2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
Lotus (department store chain)
易北河 易北河
易卜拉辛 易卜拉辛
易卜生 易卜生
易受攻擊 易受攻击
易司馬儀 易司马仪
易如反掌 易如反掌