中文 Trung Quốc
昏頭昏腦
昏头昏脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn
chóng mặt
ngất
昏頭昏腦 昏头昏脑 phát âm tiếng Việt:
[hun1 tou2 hun1 nao3]
Giải thích tiếng Anh
confused
dizzy
fainting
昑 昑
昒 昒
易 易
易于 易于
易傳 易传
易初蓮花 易初莲花