中文 Trung Quốc
  • 昏睡 繁體中文 tranditional chinese昏睡
  • 昏睡 简体中文 tranditional chinese昏睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấc ngủ
  • drowse khi vô thức
  • hôn mê ngủ
  • thờ ơ
昏睡 昏睡 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 shui4]

Giải thích tiếng Anh
  • sleep
  • drowse when unconscious
  • lethargic sleep
  • lethargy