中文 Trung Quốc
  • 昏迷不醒 繁體中文 tranditional chinese昏迷不醒
  • 昏迷不醒 简体中文 tranditional chinese昏迷不醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn còn bất tỉnh
昏迷不醒 昏迷不醒 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1 mi2 bu4 xing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to remain unconscious