中文 Trung Quốc
昏花
昏花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dim (thị lực)
mờ (mắt)
昏花 昏花 phát âm tiếng Việt:
[hun1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
dim (eyesight)
blurred (vision)
昏迷 昏迷
昏迷不醒 昏迷不醒
昏頭 昏头
昑 昑
昒 昒
易 易