中文 Trung Quốc- 明鏡
- 明镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Der Spiegel
- nhân bản (như một phép ẩn dụ cho sth đẹp, tươi sáng và phẳng--chẳng hạn như một hồ--hoặc sth cung cấp rõ ràng và cái nhìn sâu sắc)
明鏡 明镜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mirror (as a metaphor for sth beautiful, bright and flat -- such as a lake -- or sth that provides clarity and insight)