中文 Trung Quốc
明鏡高懸
明镜高悬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perspicacious và khách quan trong bản án (thành ngữ)
明鏡高懸 明镜高悬 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jing4 gao1 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
perspicacious and impartial in judgment (idiom)
明顯 明显
明體 明体
明麗 明丽
昏亂 昏乱
昏倒 昏倒
昏厥 昏厥