中文 Trung Quốc
昏倒
昏倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mờ nhạt
昏倒 昏倒 phát âm tiếng Việt:
[hun1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to faint
昏厥 昏厥
昏君 昏君
昏天黑地 昏天黑地
昏庸 昏庸
昏昏欲睡 昏昏欲睡
昏昏沉沉 昏昏沉沉