中文 Trung Quốc
昏亂
昏乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dazed
nhầm lẫn
Fuddled
昏亂 昏乱 phát âm tiếng Việt:
[hun1 luan4]
Giải thích tiếng Anh
dazed
confused
fuddled
昏倒 昏倒
昏厥 昏厥
昏君 昏君
昏定晨省 昏定晨省
昏庸 昏庸
昏昏欲睡 昏昏欲睡