中文 Trung Quốc
明知故犯
明知故犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý vi phạm (thành ngữ); tội phạm cố ý
明知故犯 明知故犯 phát âm tiếng Việt:
[ming2 zhi1 gu4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
deliberate violation (idiom); intentional crime
明確 明确
明礬 明矾
明示 明示
明細 明细
明細表 明细表
明膠 明胶