中文 Trung Quốc
  • 明確 繁體中文 tranditional chinese明確
  • 明确 简体中文 tranditional chinese明确
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng
  • xác định
  • rõ ràng
  • để làm rõ
  • để chỉ định
  • để làm cho rõ ràng
明確 明确 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 que4]

Giải thích tiếng Anh
  • clear-cut
  • definite
  • explicit
  • to clarify
  • to specify
  • to make definite