中文 Trung Quốc
明膠
明胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gelatin
明膠 明胶 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
gelatin
明處 明处
明蝦 明虾
明言 明言
明證 明证
明辨 明辨
明辨是非 明辨是非