中文 Trung Quốc
明礬
明矾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phèn
明礬 明矾 phát âm tiếng Việt:
[ming2 fan2]
Giải thích tiếng Anh
alum
明示 明示
明窗淨几 明窗净几
明細 明细
明膠 明胶
明處 明处
明蝦 明虾