中文 Trung Quốc
  • 交情匪淺 繁體中文 tranditional chinese交情匪淺
  • 交情匪浅 简体中文 tranditional chinese交情匪浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải rất gần
  • để hiểu nhau
交情匪淺 交情匪浅 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 qing2 fei3 qian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be very close
  • to understand each other