中文 Trung Quốc
交情匪淺
交情匪浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải rất gần
để hiểu nhau
交情匪淺 交情匪浅 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 qing2 fei3 qian3]
Giải thích tiếng Anh
to be very close
to understand each other
交惡 交恶
交感神經 交感神经
交戰 交战
交托 交托
交拜 交拜
交接 交接