中文 Trung Quốc
交托
交托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao phó
交托 交托 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to entrust
交拜 交拜
交接 交接
交接班 交接班
交換代數 交换代数
交換代數學 交换代数学
交換以太網絡 交换以太网络