中文 Trung Quốc
交惡
交恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành kẻ thù
để trở thành thù địch đối với
交惡 交恶 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 e4]
Giải thích tiếng Anh
to become enemies
to become hostile towards
交感神經 交感神经
交戰 交战
交手 交手
交拜 交拜
交接 交接
交接班 交接班